Ứng dụng sản phẩm:Thích hợp sử dụng để bôi trơn trục chính của máy dệt tốc độ cao, trục quay tốc độ cao của máy công cụ chính xác, ổ trục và hệ thống tuần hoàn tải nhẹ khác.
DẦU TRỤC CHÍNH R
*Tổng quan về tính năng:
DSản phẩm dầu trục chính được điều chế từ dầu gốc tinh luyện và các chất phụ gia đa năng, hiệu quả sử dụng cao, bảo vệ tốt thiết bị máy móc. Sản phẩm được phân loại thành R2,5,7,10,12,15,22 theo độ nhớt động học 40°C.
*Ưu điểm chủ yếu:
− Tính năng chống gỉ và ăn mòn ưu việt: có hiệu quả ức chế sự ăn mòn và bảo vệ linh kiện máy không rỉ sét trong môi trường ẩm ướt.
− An toàn khi vận hành máy: ngăn chặn sự tích tụ của tĩnh điện, yên tâm hơn trong quá trình vận hành máy.
− Tuổi thọ cao: kéo dài thời gian sử dụng, khi hoạt động ở nhiệt độ cao sẽ không bị biến chất hình thành chất kết tủa.
*Công dụng chính:
Thích hợp sử dụng để bôi trơn trục chính của máy dệt tốc độ cao, trục quay tốc độ cao của máy công cụ chính xác, ổ trục và hệ thống tuần hoàn tải nhẹ khác
*Chú ý:
1.Lưu trữ trong nhà kho có mái che, nếu lưu trữ ngoài trời, thùng phuy phải đặt theo chiều ngang để tránh sự xâm nhập của nước và làm mờ tem nhãn trên phuy.
2.Không đươc trộn lẫn sản phẩm với nước và chất lạ, dẫn đến hiện tượng nhũ hóa, biến chất và hư hại.
3.Không trộn lẫn với các sản phẩm dầu khác khi sử dụng, làm giảm tính năng của sản phẩm.
4.Chọn dầu có độ nhớt thích hợp theo quy định của thiết bị.
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu |
Phương pháp kiểm tra |
Thông số kỹ thuật |
||||
2 |
5 |
7 |
10 |
15 |
||
Ngoại quan |
Quan sát |
Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt |
||||
Độ nhớt động học(40℃),mm2/s |
GB/T 265 |
2.13 |
4.61 |
7.03 |
10.23 |
15.05 |
Điểm đông đặc, °C |
GB/T 3535 |
-36 |
-32 |
-30 |
-33 |
-25 |
Điểm chớp cháy cốc hở,℃ |
GB/T 3536 |
—— |
—— |
135 |
170 |
183 |
Điểm chớp cháy cốc kín,℃ |
GB/T 261 |
96 |
112 |
—— |
—— |
—— |
Trị số axit,mgKOH/g |
GB/T 4945 |
0.088 |
0.079 |
0.083 |
0.089 |
0.12 |
Ăn mòn dải đồng ,lớp |
GB/T 5096 |
1a |
1a |
1a |
1a |
1a |
Ăn mòn pha lỏng (24h) |
GB/T 11143 |
Không gỉ |
Không gỉ |
Không gỉ |
Không gỉ |
Không gỉ |
Tính chất bọt (xu hướng bọt/ổn định bọt,24℃),ml/ml |
GB/T 12579 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |